Có 2 kết quả:
水电工 shuǐ diàn gōng ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ • 水電工 shuǐ diàn gōng ㄕㄨㄟˇ ㄉㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plumbing and electrical work
(2) tradesman who does both plumbing and electrical work
(2) tradesman who does both plumbing and electrical work
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plumbing and electrical work
(2) tradesman who does both plumbing and electrical work
(2) tradesman who does both plumbing and electrical work
Bình luận 0